Độ cong là gì? Các nghiên cứu khoa học về Độ cong

Độ cong là khái niệm toán học mô tả mức độ đường cong hay bề mặt lệch khỏi trạng thái thẳng hoặc phẳng, được định nghĩa bằng sự biến đổi tiếp tuyến theo độ dài cung. Nó xuất hiện trong hình học vi phân, vật lý và kỹ thuật, với các dạng như độ cong phẳng, không gian, Gauss và trung bình, mang ý nghĩa lý thuyết và ứng dụng rộng rãi.

Khái niệm độ cong

Độ cong (curvature) là một khái niệm nền tảng trong hình học vi phân, dùng để mô tả mức độ một đường cong hoặc bề mặt lệch khỏi trạng thái phẳng hoặc thẳng. Về trực quan, nếu một đường thẳng có độ cong bằng 0 thì đường tròn lại có độ cong hằng định, bằng nghịch đảo của bán kính. Như vậy, độ cong phản ánh trực tiếp độ “uốn” hay sự thay đổi hướng của một hình học so với một tham chiếu lý tưởng.

Theo Wolfram MathWorld, độ cong của một đường cong có thể được định nghĩa thông qua giới hạn của tỷ số giữa sự thay đổi góc của tiếp tuyến và độ dài cung khi độ dài cung tiến dần về 0. Định nghĩa này cho phép khái niệm độ cong được áp dụng trong cả hình học phẳng, hình học không gian và các không gian tổng quát hơn trong toán học hiện đại.

Độ cong có thể được xem như một đại lượng cục bộ, tức là nó mô tả đặc tính uốn cong tại một điểm cụ thể chứ không phải toàn bộ hình. Trong toán học ứng dụng, khái niệm này trở thành công cụ để mô tả chuyển động, cấu trúc vật chất, thậm chí cả cấu trúc không-thời gian trong vũ trụ học. Sự đa dạng trong ứng dụng chứng tỏ tầm quan trọng của độ cong trong khoa học và kỹ thuật.

Độ cong của đường cong phẳng

Một đường cong phẳng có thể được biểu diễn bằng phương trình y=f(x) y = f(x) . Công thức độ cong tại một điểm bất kỳ được viết như sau:

κ(x)=y(x)(1+(y(x))2)3/2\kappa(x) = \frac{|y''(x)|}{\left(1 + (y'(x))^2 \right)^{3/2}}

Trong công thức này, đạo hàm bậc hai y(x) y''(x) phản ánh độ biến thiên của độ dốc, trong khi mẫu số chuẩn hóa sự thay đổi đó để tính đến độ dài cung. Khi y(x)=0 y''(x) = 0 , độ cong tại điểm đó bằng 0, đồng nghĩa đường cong “thẳng” tại vùng nhỏ quanh điểm đó. Ngược lại, khi y(x) y''(x) lớn, đường cong uốn mạnh hơn và độ cong tăng lên đáng kể.

Một số ví dụ điển hình:

  • Đường thẳng: κ(x)=0\kappa(x) = 0 tại mọi điểm.
  • Đường tròn bán kính RR: κ=1R\kappa = \tfrac{1}{R} không đổi tại mọi điểm.
  • Parabol y=x2y = x^2: độ cong thay đổi theo vị trí, lớn nhất tại gốc tọa độ.

Bảng sau minh họa sự khác biệt của độ cong ở các dạng đường cong quen thuộc:

Đường cong Phương trình Độ cong
Đường thẳng y=mx+cy = mx + c 00
Đường tròn x2+y2=R2x^2 + y^2 = R^2 1R\tfrac{1}{R}
Parabol y=x2y = x^2 2(1+4x2)3/2\frac{2}{(1+4x^2)^{3/2}}

Cách tiếp cận này giúp người học hình dung rõ ràng: càng uốn cong mạnh thì giá trị κ\kappa càng lớn, còn càng “thẳng” thì giá trị κ\kappa càng nhỏ.

Độ cong hình học trong không gian ba chiều

Khi xét đến đường cong trong không gian ba chiều, ta cần một định nghĩa tổng quát hơn. Thay vì chỉ dựa vào đạo hàm của hàm số, độ cong được định nghĩa dựa trên sự biến đổi của vectơ tiếp tuyến đơn vị theo độ dài cung. Công thức được viết như sau:

κ(s)=dTds\kappa(s) = \left\|\frac{d\mathbf{T}}{ds}\right\|

Trong đó T \mathbf{T} là vectơ tiếp tuyến đơn vị của đường cong, và s s là tham số độ dài cung. Định nghĩa này phản ánh trực tiếp cách tiếp tuyến thay đổi theo vị trí, nghĩa là khi đường cong “quẹo gắt”, vectơ tiếp tuyến đổi hướng nhanh, dẫn đến giá trị độ cong lớn.

Ví dụ minh họa:

  • Đường thẳng trong không gian: κ=0\kappa = 0.
  • Đường tròn nằm trong không gian: κ=1/R\kappa = 1/R.
  • Đường xoắn ốc (helix): có độ cong không đổi nhưng đồng thời còn có độ xoắn (torsion).

Khái niệm độ cong trong không gian còn gắn với hệ thống Frenet–Serret, trong đó ba vectơ tiếp tuyến, pháp tuyến chính và pháp tuyến nhị tạo nên một khung tham chiếu mô tả toàn diện hình dạng đường cong. Hệ phương trình Frenet–Serret cho thấy độ cong và độ xoắn là hai đại lượng cơ bản đặc trưng cho mọi đường cong trơn trong không gian.

Độ cong của bề mặt

Đối với bề mặt, độ cong trở nên phức tạp hơn do có thể xét theo nhiều hướng tại một điểm. Tại một điểm trên bề mặt, ta có thể xác định các giá trị độ cong theo mọi phương tiếp tuyến, và trong số đó sẽ có hai giá trị đặc biệt: độ cong chính cực đại và cực tiểu. Chúng được gọi là hai độ cong chính, ký hiệu k1k_1k2k_2.

Từ đó, ta có thể xây dựng các khái niệm quan trọng:

  • Độ cong trung bình: H=12(k1+k2)H = \tfrac{1}{2}(k_1 + k_2).
  • Độ cong Gauss: K=k1k2K = k_1 \cdot k_2.

Độ cong Gauss phản ánh tính chất nội tại của bề mặt, nghĩa là không phụ thuộc vào cách bề mặt được nhúng trong không gian. Trong khi đó, độ cong trung bình có nhiều ứng dụng trong vật lý và kỹ thuật, ví dụ như nghiên cứu hình dạng màng mỏng hoặc giọt chất lỏng.

Bảng so sánh dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa các loại bề mặt dựa trên độ cong Gauss:

Loại bề mặt Độ cong Gauss Ví dụ
Mặt phẳng 0 Bề mặt bàn
Mặt cầu + (dương) Bề mặt Trái Đất (xấp xỉ)
Mặt yên ngựa - (âm) Bề mặt hyperbolic

Các kết quả này không chỉ mang ý nghĩa lý thuyết mà còn ứng dụng trong kiến trúc, thiết kế vật liệu và thậm chí trong vũ trụ học, nơi hình dạng không gian có thể được mô tả thông qua độ cong Gauss.

Độ cong Gauss và ý nghĩa

Độ cong Gauss là một trong những khái niệm quan trọng nhất trong hình học vi phân, được Carl Friedrich Gauss giới thiệu vào đầu thế kỷ XIX. Đại lượng này được định nghĩa là tích của hai độ cong chính tại một điểm trên bề mặt:

K=k1k2K = k_1 \cdot k_2

Nếu K>0K > 0, bề mặt có dạng "lồi" hoặc "lõm" đồng nhất, chẳng hạn như mặt cầu. Nếu K<0K < 0, bề mặt có dạng "yên ngựa", như mặt hyperbolic. Nếu K=0K = 0, bề mặt phẳng tại điểm đó, như mặt trụ hoặc mặt phẳng. Điểm đặc biệt là độ cong Gauss là tính chất nội tại của bề mặt, không thay đổi khi bề mặt bị uốn cong mà không giãn hay nén. Đây chính là nội dung của Theorema Egregium do Gauss phát biểu.

Định lý này đã mở đường cho các nghiên cứu sâu hơn trong hình học Riemann, vốn là nền tảng toán học cho thuyết tương đối rộng. Thực tế, tính chất nội tại của độ cong Gauss đã chỉ ra rằng việc đo đạc độ cong có thể thực hiện hoàn toàn bên trong bề mặt mà không cần tham chiếu đến không gian bao quanh. Điều này giúp các nhà toán học và vật lý học hiểu rõ hơn bản chất của không gian và thời gian.

Ứng dụng thực tiễn của độ cong Gauss có thể thấy trong kiến trúc và kỹ thuật xây dựng, nơi việc thiết kế mái vòm, cầu hay các cấu trúc bề mặt cần tính đến độ cong để đảm bảo tính ổn định. Trong sinh học, độ cong Gauss cũng liên quan đến hình dạng và chức năng của màng tế bào hoặc protein, nơi sự uốn cong đóng vai trò quyết định đến hoạt động sinh học.

Độ cong trong vật lý

Trong vật lý hiện đại, độ cong đóng vai trò trung tâm trong thuyết tương đối rộng của Albert Einstein. Thuyết này mô tả lực hấp dẫn không phải là lực cơ học thông thường, mà là sự biểu hiện của độ cong không-thời gian do vật chất và năng lượng gây ra. Công cụ toán học chính được sử dụng để mô tả sự cong này là tensor Riemann và các đại lượng liên quan như tensor Ricci và độ cong vô hướng.

Phương trình trường Einstein được viết như sau:

Rμν12Rgμν+Λgμν=8πGc4TμνR_{\mu\nu} - \tfrac{1}{2}Rg_{\mu\nu} + \Lambda g_{\mu\nu} = \frac{8\pi G}{c^4} T_{\mu\nu}

Trong phương trình này, RμνR_{\mu\nu}RR phản ánh độ cong của không-thời gian, gμνg_{\mu\nu} là metric tensor, Λ\Lambda là hằng số vũ trụ học, và TμνT_{\mu\nu} là tensor năng lượng-động lượng. Từ phương trình này, các dự đoán vật lý quan trọng như lỗ đen, giãn nở vũ trụ, và sóng hấp dẫn đã được xác nhận qua quan sát thực nghiệm.

Ngoài thuyết tương đối, khái niệm độ cong còn được ứng dụng trong quang học và cơ học chất rắn. Trong quang học, độ cong của thấu kính xác định cách ánh sáng bị khúc xạ và hội tụ. Trong cơ học chất rắn, độ cong của bề mặt vật liệu liên quan đến phân bố ứng suất và biến dạng, từ đó quyết định độ bền và khả năng chịu lực.

Độ cong trong cơ học và kỹ thuật

Trong lĩnh vực cơ học kết cấu, độ cong được dùng để phân tích biến dạng của dầm và tấm chịu tải. Khi một dầm chịu tác động của mô men uốn M(x)M(x), độ cong tại điểm xx có thể được xác định bởi công thức:

κ(x)=M(x)EI\kappa(x) = \frac{M(x)}{EI}

trong đó EE là mô đun đàn hồi và II là mô men quán tính mặt cắt ngang. Công thức này cho thấy độ cong phụ thuộc trực tiếp vào tải trọng tác dụng và tính chất vật liệu. Khi độ cong lớn, vật liệu dễ bị phá hỏng hoặc mất ổn định, do đó việc tính toán chính xác độ cong là yếu tố quan trọng trong thiết kế công trình.

Các kỹ sư thường sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn để mô phỏng độ cong và biến dạng trong cấu trúc phức tạp. Điều này giúp dự đoán sự cố, tối ưu hóa thiết kế và nâng cao độ an toàn. Ứng dụng cụ thể có thể kể đến như trong ngành hàng không, nơi độ cong cánh máy bay ảnh hưởng trực tiếp đến lực nâng và hiệu suất bay.

Trong kỹ thuật cơ khí, độ cong còn được quan tâm trong chế tạo bánh răng, trục quay, và các chi tiết máy có bề mặt cong. Sự chính xác của độ cong ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất truyền động và tuổi thọ thiết bị.

Độ cong trong thị giác máy tính và khoa học dữ liệu

Trong khoa học máy tính, đặc biệt là thị giác máy tính, độ cong được sử dụng để phát hiện đặc trưng hình dạng trong ảnh số. Các thuật toán phát hiện biên, nhận diện góc cạnh hay phân đoạn ảnh đều khai thác độ cong để phân tích cấu trúc hình học của đối tượng. Khi đường biên có độ cong lớn, đó thường là điểm đặc trưng quan trọng để nhận diện đối tượng.

Trong học máy và học sâu, các khái niệm tương tự độ cong được sử dụng để mô tả hình dạng của hàm mất mát trong không gian tham số. Bề mặt hàm mất mát có thể được phân tích thông qua độ cong để xác định các điểm cực trị, từ đó giúp cải thiện thuật toán tối ưu hóa. Các kỹ thuật như chuẩn hóa độ cong Hessian đã được áp dụng nhằm ổn định và tăng tốc quá trình huấn luyện mạng nơ-ron.

Ứng dụng khác trong khoa học dữ liệu là trong phân tích đồ thị và mạng lưới, nơi độ cong được sử dụng để đánh giá tính chất cấu trúc của mạng. Chẳng hạn, độ cong Ollivier–Ricci được dùng để mô tả độ bền và khả năng chống chịu của mạng phức tạp, bao gồm cả mạng xã hội và hệ thống sinh học.

Ứng dụng đa ngành của độ cong

Độ cong xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong sinh học, độ cong của ADN và protein ảnh hưởng đến chức năng sinh học và khả năng tương tác phân tử. Trong kiến trúc, việc thiết kế mái vòm, cầu treo hoặc nhà hát đều dựa vào tính toán độ cong để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.

Trong y học, độ cong còn được ứng dụng để chẩn đoán hình thái học, ví dụ như trong việc phân tích độ cong của cột sống để chẩn đoán bệnh vẹo cột sống. Trong khoa học vật liệu, độ cong của bề mặt nano ảnh hưởng đến tính chất hóa học và cơ học của vật liệu, từ đó mở ra các ứng dụng trong công nghệ nano.

Như vậy, độ cong là một khái niệm liên ngành, mang tính phổ quát, kết nối toán học với các lĩnh vực ứng dụng cụ thể. Nó không chỉ là đối tượng nghiên cứu lý thuyết mà còn là công cụ thực tiễn để giải quyết các vấn đề trong đời sống.

Kết luận

Độ cong là khái niệm nền tảng trong toán học và có vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Từ việc mô tả đường cong đơn giản trong hình học phẳng cho đến việc giải thích cấu trúc không-thời gian trong vũ trụ học, độ cong luôn giữ vai trò trung tâm. Khả năng ứng dụng rộng rãi của khái niệm này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa toán học trừu tượng và thực tiễn đời sống.

Tài liệu tham khảo

  1. Weisstein, E. W. Curvature. Wolfram MathWorld.
  2. Pressley, A. (2010). Elementary Differential Geometry. Springer.
  3. do Carmo, M. P. (1976). Differential Geometry of Curves and Surfaces. Prentice Hall.
  4. Einstein, A. (1915). Die Feldgleichungen der Gravitation. Sitzungsberichte der Preussischen Akademie der Wissenschaften.
  5. O'Neill, B. (1983). Semi-Riemannian Geometry With Applications to Relativity. Academic Press.
  6. Cipolla, R., Giblin, P. (2000). Visual Motion of Curves and Surfaces. Cambridge University Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề độ cong:

Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn...... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
Sự Chấp Nhận Của Người Dùng Đối Với Công Nghệ Máy Tính: So Sánh Hai Mô Hình Lý Thuyết Dịch bởi AI
Management Science - Tập 35 Số 8 - Trang 982-1003 - 1989
Hệ thống máy tính không thể cải thiện hiệu suất tổ chức nếu chúng không được sử dụng. Thật không may, sự kháng cự từ người quản lý và các chuyên gia đối với hệ thống đầu cuối là một vấn đề phổ biến. Để dự đoán, giải thích và tăng cường sự chấp nhận của người dùng, chúng ta cần hiểu rõ hơn tại sao mọi người chấp nhận hoặc từ chối máy tính. Nghiên cứu này giải quyết khả năng dự đoán sự chấp...... hiện toàn bộ
#sự chấp nhận người dùng #công nghệ máy tính #mô hình lý thuyết #thái độ #quy chuẩn chủ quan #giá trị sử dụng cảm nhận #sự dễ dàng sử dụng cảm nhận
Giới thiệu mothur: Phần mềm mã nguồn mở, độc lập với nền tảng, được cộng đồng hỗ trợ để mô tả và so sánh các cộng đồng vi sinh vật Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 75 Số 23 - Trang 7537-7541 - 2009
TÓM TẮT mothur nhắm đến mục tiêu trở thành một gói phần mềm toàn diện cho phép người dùng sử dụng một phần mềm duy nhất để phân tích dữ liệu chuỗi cộng đồng. Phần mềm này xây dựng dựa trên các công cụ trước đó để cung cấp một gói phần mềm linh hoạt và mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu giải trình tự. Như một nghiên cứu điển hình, chúng tôi đã sử dụng moth...... hiện toàn bộ
Cấu trúc cộng đồng trong các mạng xã hội và mạng sinh học Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 12 - Trang 7821-7826 - 2002
Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào các thuộc tính thống kê của các hệ thống mạng như mạng xã hội và Mạng toàn cầu. Các nhà nghiên cứu đặc biệt chú ý đến một vài thuộc tính dường như phổ biến ở nhiều mạng: thuộc tính thế giới nhỏ, phân phối bậc theo luật công suất, và tính chuyển tiếp của mạng. Trong bài báo này, chúng tôi làm nổi bật một thuộc tính khác được tìm thấy trong nhiều mạ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc cộng đồng #mạng xã hội #mạng sinh học #chỉ số trung tâm #phát hiện cộng đồng
Kiến Thức của Doanh Nghiệp, Khả Năng Kết Hợp, và Nhân Bản Công Nghệ Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 3 Số 3 - Trang 383-397 - 1992
Làm thế nào chúng ta nên hiểu tại sao doanh nghiệp tồn tại? Một quan điểm phổ biến đã cho rằng chúng nhằm kiểm soát chi phí giao dịch phát sinh từ động lực tự lợi của cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi phát triển luận điểm rằng điều mà doanh nghiệp làm tốt hơn thị trường là chia sẻ và chuyển tải kiến thức của cá nhân và nhóm trong một tổ chức. Kiến thức này bao gồm thông tin (ví dụ: a...... hiện toàn bộ
#doanh nghiệp #kiến thức #tổ chức #hợp tác #nhân bản công nghệ #đổi mới #thị trường #khả năng
Máy Chủ RAST: Phân Tích Nhanh Sử Dụng Công Nghệ Subsystems Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 1-15 - 2008
Số lượng chuỗi gen prokaryote có sẵn đang tăng lên một cách đều đặn và nhanh hơn khả năng của chúng tôi để chú thích chính xác chúng. Chúng tôi mô tả một dịch vụ hoàn toàn tự động để chú thích gen của vi khuẩn và sinh vật cổ. Dịch vụ xác định các gen mã hóa protein, gen rRNA và tRNA, phân công chức năng cho các gen, dự đoán các hệ con nào được đại diện trong bộ gen, sử dụng thông tin này để tái tạ...... hiện toàn bộ
#gen prokaryote #chuỗi gen #chú thích tự động #vi khuẩn #sinh vật cổ #protein #rRNA #tRNA #mạng lưới chuyển hóa.
Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt —Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần p...... hiện toàn bộ
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
Thành Công của Hệ Thống Thông Tin: Sự Tìm Kiếm Biến Phụ Thuộc Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 3 Số 1 - Trang 60-95 - 1992
Trong 15 năm qua, một số lượng lớn các nghiên cứu đã được tiến hành nhằm xác định các yếu tố góp phần vào sự thành công của hệ thống thông tin. Tuy nhiên, biến phụ thuộc trong những nghiên cứu này—thành công của hệ thống thông tin—vẫn là một khái niệm khó xác định. Các nhà nghiên cứu khác nhau đã tiếp cận các khía cạnh khác nhau của sự thành công, khiến cho việc so sánh trở nên khó khăn v...... hiện toàn bộ
#thành công hệ thống thông tin #chất lượng hệ thống #chất lượng thông tin #sự hài lòng của người dùng #tác động cá nhân #tác động tổ chức
Tổng số: 7,718   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10